Lý Lịch Tư Pháp
Thứ 4, Ngày 25/09/2024, 18:00
Sở Tư pháp tỉnh Bình Dương thông báo về việc trả kết quả cấp Phiếu LLTP đến ngày09/9/2024 Cho các ông (bà) có tên sau: Lưu ý: khi tới nhận kết quả cấp Phiếu LLTP, ông (bà) vui lòng mang theo biên nhận, CMND/CCCD
STT | Số phiếu hẹn | Họ và tên | 1 | 14005 | ZHANG,
WEI | 2 | 14004 | CHEN,
WU | 3 | 14002 | YUN
JINSUNG | 4 | 14000 | ZENG,
LINGQUAN | 5 | 13990 | LI,
XIAODONG | 6 | 13989 | LUO,
LIANGJUN | 7 | 13984 | SHEN,
GANG | 8 | 13983 | ZENG,
QINGSHENG | 9 | 13982 | WANG,
XIN | 10 | 13881 | HUANG,
WEI | 11 | 13979 | LI,
MENGJIAO | 12 | 13977 | QI,
HAIFENG | 13 | 13976 | GUO,
YONGCHAO | 14 | 14265 | NGUYỄN
THỊ TUYẾT NGÂN | 15 | 13975 | LI,
JIANBO | 16 | 13970 | LI,
XIAOJIN | 17 | 13969 | SHEN,
YAQI | 18 | 13968 | LOO
SWI MIN | 19 | 13967 | LI,
CHIEN-CHUN | 20 | 13966 | YUAN,
ZHI | 21 | 13965 | YANG,
MUJUN | 22 | 13964 | DONG,
SHAOJUN | 23 | 13963 | CONG,
SHIWEI | 24 | 13962 | CAI,
WEIWEI | 25 | 13961 | LIU,
HUAJUAN | 26 | 13960 | LIANG,
BINGLIN | 27 | 13958 | CHEN,
LIJIANG | 28 | 13956 | LI,
QINSHAN | 29 | 13955 | WANG,
ZHI | 30 | 13954 | DONG,
KEMIN | 31 | 13952 | YANG,
SHENGHENG | 32 | 13951 | CHEN,
FANGQUAN | 33 | 13950 | FENG,
CHUANCANG | 34 | 13949 | TANG,
ZHE | 35 | 13948 | JIANG,
ANGXING | 36 | 13947 | XUE,
SHANQUAN | 37 | 13946 | KUO,
CHENG-HUI | 38 | 13945 | YANG,
CHIH-CHIEN | 39 | 13944 | WANG,
KUO-CHOU | 40 | 13943 | ZHU,
BO | 41 | 13942 | QING,
GUOHUA | 42 | 13941 | WU,
HONGBO | 43 | 13940 | ZHAO,
DONG | 44 | 13939 | YUE,
BIN | 45 | 13938 | XIE,
CHUNYUAN | 46 | 13937 | QIN,
CANHUA | 47 | 13936 | YANG,
FEN | 48 | 13935 | CHEN,
MING-CHIN | 49 | 13934 | CHANG,
LI-HUI | 50 | 13933 | LU,
MIN | 51 | 13932 | YAN,
HONGZHOU | 52 | 13931 | XU,
WU | 53 | 13927 | LEE
BANG BAIK | 54 | 13926 | JUN
TAE KYOUNG | 55 | 13918 | WANG,
JUNHAO | 56 | 13916 | HE,
BINGCHENG | 57 | 13912 | CAI,
ZHONGJU | 58 | 13911 | CHOI
BOGSOO | 59 | 13909 | CHEN,
WENBIN | 60 | 13907 | HUANG,
TSAI-WEN | 61 | 13906 | CHIEN,
HSIU-YUN | 62 | 13901 | TIAN,
LIANG | 63 | 13900 | XU,
JIALONG | 64 | 13897 | KAMDAR
CHIRAG MANOJ | 65 | 13886 | YU,
LIANG | 66 | 13882 | HE,
ZHIYONG | 67 | 13877 | BAO,
CHAOGUI | 68 | 13874 | FU,
GUOLI | 69 | 13873 | CHEN,
PEIKAI | 70 | 14001 | PHẠM
HOÀNG QUÂN | 71 | 13999 | PHẠM
VÕ HỒNG NHUNG | 72 | 13998 | VƯƠNG
THÁI ANH KIỆT | 73 | 13997 | ĐOÀN
THỊ THANH NGA | 74 | 13996 | TRẦN
VĂN NGỌC | 75 | 13995 | HOÀNG
VĂN TRUNG | 76 | 13992 | LÊ
THẾ ANH | 77 | 13991 | DƯƠNG
QUANG TRUNG | 78 | 13987 | NGUYỄN
KHANH TRỌNG | 79 | 13986 | LÊ
BÌNH AN | 80 | 13981 | LÊ
VĂN TOẢN | 81 | 13980 | BÙI
TRÚC LY | 82 | 13974 | NGUYỄN
VĂN LẬP | 83 | 13973 | ĐOÀN
PHẠM THANH TÚ | 84 | 13972 | BÙI
QUÝ LÂN | 85 | 13971 | PHAN
TRẦN HỒNG THẮM | 86 | 13957 | HỨA
THÀNH NHÂN | 87 | 13953 | PHAN
THỊ HÀ | 88 | 13930 | NGUYỄN
THỊ THANH THY | 89 | 13929 | NGUYỄN
MINH SƠN | 90 | 13928 | PHẠM
THỊ THÚY HẰNG | 91 | 13925 | PHAN
TẤN TÀI | 92 | 13924 | LƯU
QUYẾT THẮNG | 93 | 13923 | CHU
ĐÌNH HIẾU | 94 | 13921 | NGUYỄN
QUỐC VINH | 95 | 13920 | ĐÀO
MỘNG QUYÊN | 96 | 13919 | NGUYỄN
THANH TRUYỀN | 97 | 13917 | VŨ
THỊ THUỶ TIÊN | 98 | 13915 | HUỲNH
HUY HOÀNG | 99 | 13914 | NGUYỄN
NGỌC MINH CHÂU | 100 | 13913 | NGUYỄN
TRƯỜNG HUY | 101 | 13908 | NGUYỄN
THỊ LÝ | 102 | 13905 | ĐINH
THỊ BÍCH TUYỀN | 103 | 13904 | LÊ
THỊ OANH | 104 | 13903 | NGUYỄN
TÒNG QUÂN | 105 | 13902 | NGUYỄN
DUY KIÊN | 106 | 13898 | HOÀNG
MINH HIẾU | 107 | 13896 | NGUYỄN
THỊ KIM NGÂN | 108 | 13895 | NGUYỄN
THỊ HẰNG | 109 | 13894 | TRẦN
ANH TUẤN | 110 | 13893 | LÊ
THỤY GIA HÂN | 111 | 13892 | TRƯƠNG
PHI | 112 | 13891 | KHỔNG
NHẬT LINH | 113 | 13890 | CAO
TRẦN VŨ | 114 | 13889 | HÀ
SỸ HOÀN | 115 | 13888 | PHẠM
NGỌC TRANG | 116 | 13887 | NGUYỄN
LINH HUYỀN TRANG | 117 | 13885 | LÊ
MINH SANG | 118 | 13884 | NGUYỄN
VĂN HÓA | 119 | 13883 | PHẠM
CÔNG DANH | 120 | 13880 | NGUYỄN
VĂN TUẤN | 121 | 13879 | LÊ
DŨNG MINH | 122 | 13878 | HẠP
THỊ NHUNG | 123 | 13876 | TRẦN
VŨ TRỌNG NHÂN | 124 | 14003 | NGUYỄN
THỊ THU | 125 | 13985 | NGUYỄN
THỊ PHƯƠNG THÚY | 126 | 13875 | HỒ
TRUNG TÍN | 127 | 13959 | NGUYỄN
THANH VŨ | 128 | 13988 | BÙI
THÙY DƯƠNG | 129 | 13978 | NGUYỄN
THANH TRÍ | 130 | 13993 | LÊ
ANH VŨ | 131 | 14090 | WALSH
DAMIAN PATRICK | 132 | 14086 | YAN,
SIHAI | 133 | 14085 | ZHANG,
WANFEI | 134 | 14084 | CAI,
LIQIANG | 135 | 14083 | YU,
SHU | 136 | 14082 | WANG,
LIJIE | 137 | 14081 | KE,
NONGPING | 138 | 14079 | EDWARD
ADRIANTO WIHARDJA | 139 | 14076 | WANG,
WENLI | 140 | 14075 | LI,
ENDIAN | 141 | 14074 | HUANG,
XIONGFU | 142 | 14071 | WANG,
XIAOMIN | 143 | 14070 | JIANG,
CHUNFA | 144 | 14068 | LIU,
ZHIBIAO | 145 | 14067 | LIU,
SILIANG | 146 | 14060 | CHOW,
YAU-CHIUN | 147 | 14056 | CHUANG,
TAI-YUAN | 148 | 14055 | XUN,
CHAO | 149 | 14054 | QIU,
LONGSHENG | 150 | 14049 | YAMAZAKI
(HIRATA) MITSUO | 151 | 14039 | RADZIEJEWSKI
DANIEL | 152 | 14038 | ZEIDENBERG
KEVIN MAX | 153 | 14034 | TANG,
GUOXIN | 154 | 14033 | YU,
YANQI | 155 | 14031 | WEN,
ZHENGXIN | 156 | 14029 | KIM
SUNG BOK | 157 | 14028 | RAO,
XIANLEI | 158 | 14024 | RECHACHE
ABDALLAH | 159 | 14023 | LI,
SHUCONG | 160 | 14018 | TIEN,
I-SHENG | 161 | 14015 | ZHUANG,
YANGMING | 162 | 14014 | REN,
JIALEI | 163 | 14013 | LI,
RENWEN | 164 | 14012 | DING,
YUANXI | 165 | 14011 | CHEN,
YUE | 166 | 14010 | HUANG,
JIANTAO | 167 | 14009 | SONG,
QINGBIN | 168 | 14008 | TIAN,
ZIWEN | 169 | 14007 | PENG,
KAI | 170 | 14006 | SUN,
YONG |
Lượt người xem: Views:
59
Bài viết:
Thông báo về việc trả kết quả cấp phiếu LLTP đến ngày 09/9/2024
Thông báo
|